Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
occurence



(xác suất) sự xuất hiện; (logic học) sự thâm nhập
bound o. sự thâm nhập liên hệ
explicit o. (logic học) sự thâm nhập hiện, vị trí hiện
free o. sự thâm nhập tự do
random o. sx. sự xuất hiện ngẫu nhiên

/ə'kʌrəns/

danh từ
việc xảy ra, sự cố
    an everyday occurence việc xảy ra hằng ngày
sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên (ý nghĩ, ý muốn)
    to be of frequentsn occurence thường xảy ra luôn

Related search result for "occurence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.