obturator
obturator | ['ɔbtjuəreitə] |  | danh từ | |  | vật để lắp, vật để bịt | |  | (y học) trám bịt | |  | (vật lý), (nhiếp ảnh) lá chắn sáng | |  | (kỹ thuật) cửa sập |
/'ɔbtjuəreitə/
danh từ
vật để lắp, vật để bịt
(y học) trám bịt
(vật lý), (nhiếp ảnh) lá chắn sáng
(kỹ thuật) cửa sập
|
|