Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obol




obol
['ɔbɔl]
danh từ
đồng ôbôn (tiền cổ Hy-lạp)


/'ɔbɔl/

danh từ
đồng ôbôn (tiền cổ Hy-lạp)

Related search result for "obol"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.