Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discobolus




discobolus
[dis'kɔbələs]
danh từ, số nhiều discoboli
lực sĩ ném đĩa (Hy lạp xưa); tượng lực sĩ ném đĩa


/dis'kɔbələs/

danh từ, số nhiều discoboli
lực sĩ ném đĩa (Hy lạp xưa); tượng lực sĩ ném đĩa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.