Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oar-lock




oar-lock
['ɔ:lɔk]
Cách viết khác:
rowlock
['rɔlək]
danh từ
cọc chèo


/'ɔ:lɔk/

danh từ
cọc chèo

Related search result for "oar-lock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.