nurseling
nurseling | ['nə:sliη] | | Cách viết khác: | | nursling | | ['nə:sliη] | | danh từ | | | trẻ con còn bú, con thơ | | | người được nâng niu chăm chút; vật được nâng niu | | | cây con |
/'nə:sliɳ/ (nursling) /'nə:sliɳ/
danh từ trẻ con còn bú, con thơ người được nâng niu chăm chút; vật được nâng niu cây con
|
|