Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nun





nun
[nʌn]
danh từ
bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô
(động vật học) chim áo dài


/nʌn/

danh từ
bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô
(động vật học) chim áo dài

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nun"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.