Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
numerous





numerous
['nju:mərəs]
tính từ
đông, đông đảo, nhiều
the numerous voice of the people
tiếng nói của đông đảo nhân dân
a numerous class
một lớp học đông
có vần, có nhịp điệu (văn, thơ)


/'nju:mərəs/

tính từ
đông, đông đảo, nhiều
the numerous voice of the people tiếng nói của đông đảo nhân dân
a numerous class một lớp học đông
có vần, có nhịp điệu (văn, thơ)

Related search result for "numerous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.