nudge
nudge | [nʌdʒ] | | danh từ | | | cú đánh bằng khuỷ tay, cú thúc bằng khuỷ tay | | | to give a nudge | | lấy khuỷ tay thúc cho một cái | | ngoại động từ | | | đánh bằng khuỷ tay, thúc bằng khuỷ tay |
/nʌdʤ/
danh từ cú đánh bằng khuỷ tay, cú thúc bằng khuỷ tay to give a nudge lấy khuỷ tay thúc cho một cái
ngoại động từ đánh bằng khuỷ tay, thúc bằng khuỷ tay
|
|