Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nuclear





nuclear
['nju:kliə]
Cách viết khác:
nucleate
['nju:kliit]
tính từ
(vật lý) (thuộc) hạt nhân
nuclear physics
vật lý hạt nhân
nuclear weapons
vũ khí hạt nhân
nuclear energy
năng lượng hạt nhân
có nhân



(vật lí) (thuộc) hạch, hạt nhân

/'nju:kliə/ (nucleate) /'nju:kliit/

tính từ
(vật lý) (thuộc) hạt nhân
nuclear physics vật lý hạt nhân
nuclear weapons vũ khí hạt nhân
nuclear energy năng lượng hạt nhân
có nhân

Related search result for "nuclear"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.