neoteric
neoteric | [,ni:ə'terik] | | tính từ | | | mới, hiện đại | | danh từ | | | nhà tư tưởng hiện đại, nhà văn hiện đại; người thừa nhận những tư tưởng mới |
/,ni:ə'terik/
tính từ mới, hiện đại
danh từ nhà tư tưởng hiện đại, nhà văn hiện đại; người thừa nhận những tư tưởng mới
|
|