Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neoteric




neoteric
[,ni:ə'terik]
tính từ
mới, hiện đại
danh từ
nhà tư tưởng hiện đại, nhà văn hiện đại; người thừa nhận những tư tưởng mới


/,ni:ə'terik/

tính từ
mới, hiện đại

danh từ
nhà tư tưởng hiện đại, nhà văn hiện đại; người thừa nhận những tư tưởng mới

Related search result for "neoteric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.