negro
negro | ['ni:grou] | | danh từ | | | người da đen | | tính từ | | | đen, (thuộc) người da đen | | | negro ant | | kiến đen | | | a negro village | | một làng của người da đen |
/'ni:grou/
danh từ người da đen
tính từ đen, (thuộc) người da đen negro ant kiến đen a negro village một làng của người da đen
|
|