Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
negroidal




negroidal
['ni:grɔidl]
Cách viết khác:
negroid
['ni:grɔid]
như negroid


/'ni:grɔid/ (Negroidal) /'ni:grɔidl/

tính từ
(thuộc) người da đen


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.