Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mouthy




mouthy
['mauði]
tính từ
hay nói, hay la hét, mồm ba
huênh hoang, cường điệu, đao to búa lớn


/'mauði/

tính từ
hay nói, hay la hét, mồm ba
huênh hoang, cường điệu, đao to búa lớn

Related search result for "mouthy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.