Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
motif




motif
[mou'ti:f]
danh từ
(văn học) chủ đề quán xuyến
danh từ ((cũng) motive)
(âm nhạc) nhạc tố
ren rời (mẫu ren rời khâu vào áo để trang trí)


/mou'ti:f/

danh từ
(văn học) chủ đề quán xuyến

danh từ ((cũng) motive)
(âm nhạc) nhạc tố
ren rời (mẫu ren rời khâu vào áo để trang trí)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "motif"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.