money-spider
money-spider | ['mʌni,spaidə] | | Cách viết khác: | | money-spinner |  | ['mʌni,spinə] |  | danh từ | |  | con nhện đỏ (đem lại may mắn) | |  | (nghĩa bóng) người phát tài to, người vớ bẩm; món làm cho phát tài to |
/'mʌni,spaidə/ (money-spinner) /'mʌni,spinə/
spinner) /'mʌni,spinə/
danh từ
con nhện đỏ (đem lại may mắn)
(nghĩa bóng) người phát tài to, người vớ bẩm; món làm cho phát tài to
|
|