Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monarchy




monarchy
['mɔnəki]
danh từ
nền quân chủ; chế độ quân chủ
constitutional monarchy
chế độ quân chủ lập hiến
nước (theo chế độ) quân chủ


/'mɔnəki/

danh từ
nền quân chủ; chế độ quân chủ
constitutional monarchy chế độ quân chủ lập hiến
nước (theo chế độ) quân ch

Related search result for "monarchy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.