Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quân chủ



adj
monarchic
chế độ quân chủ a monarchy

[quân chủ]
monarchy
Quân chủ là hình thức chính quyền mà theo đó, một người được thừa kế quyền cai trị với tư cách là nguyên thủ quốc gia cho đến hết đời mình
Monarchy refers to the form of government in which one person has the hereditary right to rule as head of state during his or her lifetime
Lịch sử các nền quân chủ Tây phương
History of Western monarchies
monarchic; monarchical
Sự xung đột tư tưởng giữa nước Pháp cách mạng và châu Âu quân chủ
Ideological conflict between revolutionary France and monarchical Europe
Tư tưởng quân chủ
Monarchism
Người ủng hộ tư tưởng quân chủ
Monarchist



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.