Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
molly



/'mɔli/

danh từ

người đàn ông ẻo lả, cậu bé ẻo lả

(từ lóng) cô gái; người đàn bà trẻ

(từ lóng) gái điếm, đĩ


Related search result for "molly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.