Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
million





million
1,000,000

million

A million is a thousand thousands. The dinosaurs lived millions of years ago.

['miljən]
tính từ
(sau a hoặc one, dùng để chỉ số lượng, không có dạng số nhiều) một nghìn nghìn; triệu (1000000)
danh từ
(số ít sau a hoặc one, nhưng (thường) số nhiều) con số 1000000
she made her first million before she was thirty
cô ấy làm ra được con số triệu (pao hoặc đô la chẳng hạn) đầu tiên trước khi bước vào tuổi ba mươi
one ... in a million
người hoặc vật có phẩm chất hiếm thấy; hiếm có; trong muôn một
she's a wife in a million
bà ấy là một người vợ hiếm có
we haven't a chance in a million of winning
chúng ta hầu như không có cơ may thắng



một triệu (10 6 )

/'miljən/

tính từ
triệu

danh từ
triệu; (một) triệu đồng bảng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (một) triệu đô la
(the million) quần chúng, quảng đại quần chúng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "million"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.