Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
message





message
['mesidʒ]
danh từ
thư tín, điện, thông báo
a wireless message
bức điện
a message of greetings
điện mừng
an error message
(tin học) thông báo cho biết có sự trục trặc; thông báo lỗi
thông điệp; lời phán truyền (của thần, nhà tiên tri...)
a play with a message
vở tuồng có chủ đề tư tưởng rõ rệt
to get the message
hiểu ý; thấm ý
động từ
truyền đạt; truyền thông



thông tin
binary m. thông tin nhị nguyên
coded m. tin đã mã hoá
equally informative m.s thông tin có tin tức như nhau

/'mesidʤ/

danh từ
thư tín, điện, thông báo, thông điệp
a wireless message bức điện
a message of greeting điện mừng
việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm
to send someone on a message bảo ai đi làm việc gì
lời truyền lại, lời tiên báo (của thần, nhà tiên tri...)

ngoại động từ
báo bằng thư
đưa tin, đánh điện

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "message"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.