Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
mechanic



    mechanic /mi'kænik/
danh từ
thợ máy, công nhân cơ khí
    Chuyên ngành kỹ thuật
cơ học
thợ kim khí
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
cơ khí
thợ cơ khí
    Lĩnh vực: xây dựng
thợ chữa máy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mechanic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.