|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
livre
![](img/dict/02C013DD.png) | [livre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Livre de droit | | sách luật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acheter un livre | | mua một cuốn sách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le contenu d'un livre | | nội dung của một cuốn sách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Livre de trois cents pages | | cuốn sách ba trăm trang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Couverture d'un livre | | bìa sách | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Livre d'adresses | | sổ địa chỉ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quyển, cuốn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Histoire en douze livres | | bộ sử hai mươi cuốn | | ![](img/dict/809C2811.png) | à livre ouvert | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm ngay không (cần) chuẩn bị; thông thạo | | ![](img/dict/809C2811.png) | être écrit sur le livre rouge | | ![](img/dict/633CF640.png) | bị ghi khuyết điểm | | ![](img/dict/809C2811.png) | grand livre | | ![](img/dict/633CF640.png) | sổ cái | | ![](img/dict/809C2811.png) | livre de bord | | ![](img/dict/633CF640.png) | sổ hàng hải | | ![](img/dict/809C2811.png) | livre de mer | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhật ký tàu | | ![](img/dict/809C2811.png) | livre de prières | | ![](img/dict/633CF640.png) | sách kinh | | ![](img/dict/809C2811.png) | livre d'or | | ![](img/dict/633CF640.png) | sổ vàng | | ![](img/dict/809C2811.png) | livre journal | | ![](img/dict/633CF640.png) | (kế toán) sổ nhật kí | | ![](img/dict/809C2811.png) | livre sacré | | ![](img/dict/633CF640.png) | kinh thánh | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre un livre au pilon | | ![](img/dict/633CF640.png) | huỷ toàn bộ bản in của một cuốn sách | | ![](img/dict/809C2811.png) | pâlir sur les livres | | ![](img/dict/633CF640.png) | học đến xanh người | | ![](img/dict/809C2811.png) | parler comme un livre | | ![](img/dict/633CF640.png) | nói như sách | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (khoa (đo lường)) livrơ (nửa kilogam) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acheter une livre de sucre | | mua một livrơ đường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồng bảng (giá trị khác nhau tùy từng nước Ai-cập, Li-ban, I-xra-en, Ni-giê-ri-a, gam-bi, Anh...) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Livre sterling | | đồng bảng Anh |
|
|
|
|