Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
livery-stable




livery-stable
['livəri,steibl]
danh từ
chuồng nuôi ngựa cho thuê


/'livəri,steibl/

danh từ
chuồng nuôi ngựa ở phường hội của Luân-ddôn; chuồng ngựa cho thuê

Related search result for "livery-stable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.