Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leisure





leisure
['leʒə]
danh từ
thời gian không phải làm việc hoặc nhiệm vụ khác; thời gian rỗi
we've been working all week without a moment's leisure
chúng tôi làm việc suốt cả tuần không chút rảnh rỗi
marry in haste, repent at leisure
lập gia đình hấp tấp, ắt hối hận dài dài
at leisure
lúc nhàn rỗi; không vội vã; nhàn nhã
they're seldom at leisure
hiếm khi họ nhàn rỗi
I'll take the report home and read it at leisure
tôi sẽ đem báo cáo về nhà để đọc cho thong thả
tính từ
leisure activities
những hoạt động lúc rảnh rang (thể thao, thú tiêu khiển riêng)
leisure wear
áo quần mặc lúc bình thường
leisure time
thời giờ nhàn rỗi


/'leʤə/

danh từ
thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn
at leisure rỗi việc, có thì giờ rảnh, nhàn nhã; ung dung, không vội vàng
at one's leisure vào lúc rỗi rãi, vào lúc rảnh rang
to wait someone's leisure chờ ai có thì giờ rảnh

Related search result for "leisure"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.