Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kroo




kroo
[kru:]
Cách viết khác:
Krou
[kru:]
Kru
[kru:]
danh từ
người da đen ở bờ biển Libêria, người Cru


/kru:/ (Krou) /kru:/ (Kru) /kru:/

danh từ
người Cru (người da đen bờ biển Li-bê-ri-a)

Related search result for "kroo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.