Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stockroom




stockroom
['stɔkrum]
danh từ
buồng kho (để hàng hoá)


/'stɔkrum/

danh từ
buồng kho (để hàng hoá)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.