Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knitwear




knitwear
['nitweə]
danh từ
đồ đan, quần áo đan; hàng dệt kim


/'nitweə/

danh từ
đồ đan, quần áo đan; hàng dệt kim

Related search result for "knitwear"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.