Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kerb-stone




kerb-stone
['kə:bstoun]
danh từ
phiến đá lát lề đường
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen
kerb-stone broker
tay buôn chứng khoán chợ đen


/'kə:bstoun/

danh từ
phiến đá lát lề đường
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen !kerb-stone broker
tay buôn chứng khoán chợ đen

Related search result for "kerb-stone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.