Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kaff




kaff
['kæfə]
Cách viết khác:
Kaffir
['kæfə]
danh từ
người Ban-tu ở Nam phi


/'fæfə/ (Kaffir) /'fæfə/

danh từ
người Ban-tu một chủng tộc ở Nam phi
(số nhiều) cổ phần mỏ (ở Nam phi)

Related search result for "kaff"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.