Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isotherm




isotherm
['aisouθə:m]
danh từ
(khí tượng); (vật lý) đường đẳng nhiệt



(vật lí) đẳng nhiệt

/'aisouθə:m/

danh từ
(khí tượng); (vật lý) đường đẳng nhiệt ((cũng) isothermal)

Related search result for "isotherm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.