irreversibility
irreversibility | ['iri,və:sə'biliti] | | Cách viết khác: | | irreversibleness |  | [,iri'və:səblnis] |  | danh từ | |  | sự không thể đảo ngược lại; sự không thể thay đổi được | |  | (hoá học) tính không thuận nghịch |
tính không khả nghịch, tính không đoa rngược được
/'iri,və:sə'biliti/ (irreversibleness) /,iri'və:səblnis/
danh từ
sự không thể đảo ngược lại; sự không thể thay đổi được
(hoá học) tính không thuận nghịch
|
|