investment
investment | [in'vestmənt] |  | danh từ | |  | sự đầu tư; vốn đầu tư | |  | making a profit by careful investment | | thu lợi nhuận nhờ đầu tư thận trọng | |  | (như) investiture | |  | (quân sự) sự bao vây, sự phong toả |
(toán kinh tế) vốn đầu tư; sự hùn (vốn)
/in'vestmənt/
danh từ
sự đầu tư; vốn đầu tư; cái được đầu tư
(như) investiture
(quân sự) sự bao vây, sự phong toả
|
|