Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
integration


    integration /,inti'greiʃn/
danh từ
sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất
sự hoà hợp với môi trường
(toán học) phép tích phân; sự tích phân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mở rộng cho mọi người, sự mở rộng cho mọi chủng tộc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...)
    Chuyên ngành kinh tế
hòa nhập
liên kết
nhất thể hóa
phép tích phân
sát nhập
sự hợp nhất (công ty)
sự kết hợp
sự liên hợp
sự nhất thể hóa
sự sáp nhập
sự tích-phân
việc hợp nhất
    Chuyên ngành kỹ thuật
phép tính tích phân
sự bố cục
sự kết hợp
sự tích hợp
sự tổ hợp
tích hợp
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
ghép tích phân
sự tích phân
    Lĩnh vực: toán & tin
lấy tích phân
phép lấy tích nhân
phép lấy tích phân
phép nhất thể hóa
phép tích phân
sự lấy tích phân
sự tích hợp hóa
    Lĩnh vực: xây dựng
sự ghép bộ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "integration"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.