Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
installment
installment /in'stɔ:lmənt/ (installment) /in'stɔ:lmənt/ danh từ phần trả mỗi lần (của một số tiền); phần cung cấp mỗi lần, phần đăng (báo...) mỗi lần to pay for a bicycle by instalments trả tiền mua một chiếc xe đạp làm nhiều lần a short story in three instalments một truyện ngắn đăng làm ba kỳ Chuyên ngành kinh tế lần trả phần trả mỗi lần sự trả góp sự trả làm nhiều kỳ tiền trả góp Chuyên ngành kỹ thuật trả tiền ngay Lĩnh vực: hóa học & vật liệu khoản trả mỗi lần phần trả mỗi lần Lĩnh vực: toán & tin sản xuất kịp thời