Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
episode





episode
[,episoud]
danh từ
phần giữa (hai bài đồng ca trong bi kịch Hy-lạp)
đoạn, hồi; tình tiết (trong truyện...)


/,episoud/

danh từ
phần giữa (hai bài đồng ca trong bi kịch Hy-lạp)
đoạn, hồi; tình tiết (trong truyện...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "episode"
  • Words contain "episode" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tình tiết lân

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.