Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
initial





initial
[i'ni∫əl]
tính từ
ban đầu, lúc đầu
to return to the initial position
trở về vị trí ban đầu
this situation is contrary to the initial forecast
tình hình này trái với dự báo ban đầu
danh từ
chữ đầu (của một tên gọi)
(số nhiều) tên họ viết tắt
ngoại động từ
ký tắt vào; viết tắt tên vào



ban đầu, gốc, khởi thuỷ // chữ cái đầu tiên

/i'niʃəl/

tính từ
ban đầu, đầu
(ngôn ngữ học) ở đầu

danh từ
chữ đầu (từ)
(số nhiều) tên họ viết tắt

ngoại động từ
ký tắt vào; viết tắt tên vào

Related search result for "initial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.