Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infuse




infuse
[in'fju:z]
ngoại động từ
(to infuse something into somebody / something) (to infuse somebody / something with something) truyền cho ai/cái gì một đặc tính, tính chất
to infuse new life, energy into the workers; to infuse the workers with new life, energy
truyền sức sống mới, năng lực mới cho công nhân
ngâm (trà hoặc dược thảo) vào nước nóng để chiết ra vị thơm hoặc các thành phần dùng để uống hoặc làm thuốc; pha (trà, thuốc)
nội động từ
(về chè hoặc dược thảo) ngấm
let it infuse far another five minutes
để cho ngấm độ năm phút nữa
don't drink the tea until it has finished infusing
trà chưa ngấm kỹ thì đừng uống


/in'fju:z/

ngoại động từ
rót, đổ
pha (trà)
truyền (sự phấn khởi, sức sống...)
to infuse zeal into somebody truyền lòng sốt sắng cho ai

nội động từ
ngấm
let it infuse far another five minutes để cho ngấm độ năm phút nữa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "infuse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.