Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
进度


[jìndù]
1. tiến độ。工作进行的速度。
工程的进度大大地加快了。
tiến độ của công trình tăng khá nhanh.
2. tiến độ kế hoạch。包括整个工作中每一项目的的进行先后快慢的计划。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.