Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 156 走 tẩu [8, 15] U+8D9F
趟 tranh, thảng
tang4, cheng1, tang1, zheng1, zheng4
  1. Nhảy choi choi.
  2. Một âm là thảng. Chạy một phen, chạy một lượt.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.