Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
角落


角落 giác lạc
  1. Góc, xó.
  2. Nơi hẻo lánh, hang cùng ngõ hẻm.
  3. ★Tương phản: đương trung , chánh trung , trung gian , trung ương .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.