Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
華やか


「 はなやか 」
adj-na
màu sắc tươi thắm; lộng lẫy
に着飾る: trang điểm lộng lẫy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.