|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
翟
| [dí] | | Bộ: 羽 - Vũ | | Số nét: 14 | | Hán Việt: ĐỊCH | | | 1. gà gô; đa đa (gà rừng đuôi dài, nói trong sách cổ)。古书上指长尾的野鸡。 | | | 2. quạt lông gà; dụng cụ làm bằng lông gà để múa thời xưa。古代用做舞具的野鸡的羽毛。 | | | 3. họ Địch。姓。 | | [zhái] | | Bộ: 羽(Vũ) | | Hán Việt: TRÁC | | | họ Trác。姓。 |
|
|
|
|