|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
紫砂
| [zǐshā] | | | tử sa (một loại đất sét, có nhiều ở Nghi Hưng, tỉnh Giang Tô. Đất rất mịn, hàm lượng sắt cao, sau khi nung có màu nâu đỏ, tím đen. Chủ yếu dùng làm đồ trà.)。一种陶土,产于江苏宜兴。质地细腻,含铁量高,烧制后呈赤褐、紫黑等色。 主要用来烧制茶壶。 |
|
|
|
|