|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
紧张
| [jǐnzhāng] | | | 1. hồi hộp。精神处于高度准备状态,兴奋不安。 | | | 第一次登台,免不了有些紧张。 | | lần đầu tiên lên sân khấu, không tránh khỏi có chút hồi hộp. | | | 2. khẩn trương; căng thẳng。激烈或紧迫,使人精神紧张。 | | | 紧张的劳动。 | | lao động khẩn trương. | | | 紧张动人的情节。 | | tình tiết căng thẳng rung động lòng người. | | | 球赛已经进入紧张阶段。 | | trận đấu đã bước vào giai đoạn căng thẳng. | | | 工作紧张。 | | công tác căng thẳng. | | | 3. eo hẹp; túng thiếu。供应不足,难于应付。 |
|
|
|
|