|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
真切
| [zhēnqiè] | | | 1. rõ ràng; rõ ràng chính xác。清楚确实;一点不模糊。 | | | 看不真切 | | nhìn không rõ | | | 听得真切 | | nghe thật rõ | | | 2. chân thành khẩn thiết; chân thành tha thiết; chân thành。真诚恳切;真挚。 | | | 情意真切 | | tình ý chân thành tha thiết | | | 真切的话语。 | | lời nói chân thành. |
|
|
|
|