Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
白虎


白虎 bạch hổ
  1. Cọp trắng.
  2. Tên chòm sao bảy ngôi ở phía tây.
  3. Hung thần.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.