Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [8, 11] U+6DC4
淄 truy, chuy
zi1
  1. (Danh) Tên sông, tức Truy thủy thuộc tỉnh Sơn Đông Trung Quốc.
  2. (Tính) Đen (màu). ◇Sử Kí : Bất viết kiên hồ, ma nhi bất lấn, bất viết bạch hồ, niết nhi bất truy , , , (Khổng Tử thế gia ) Nói chi cứng chắc, mà mài không mòn, nói chi trắng tinh, mà nhuộm không đen.
  3. § Ghi chú: Còn đọc là chuy.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.