|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
朵
| Từ phồn thể: (朶) | | [duǒ] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 6 | | Hán Việt: ĐOÁ | | 量 | | | 1. đoá; đám (lượng từ)。用于花朵和云彩或像花和云彩的东西。 | | | 两朵牡丹 | | hai đoá mẫu đơn | | | 一朵白云 | | một đám mây trắng | | | 2. họ Đoá。姓。 | | Từ ghép: | | | 朵儿 ; 朵颐 |
|
|
|
|